Có 2 kết quả:
矿物学 kuàng wù xué ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ • 礦物學 kuàng wù xué ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mineralogy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mineralogy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0